Bảng giá chuyển viện

TTTuyến đườngĐVTGiá BHYTGiá Dịch Vụ
1 Vĩnh Thành30 132.900 202.900
2 Vĩnh Bình (Cầu mới)16 70.880 70.880
3 Trung tâm y tế Mỏ Cày Nam64 283.520 383.520
4 Trung tâm y tế huyện Mỏ Cày Bắc48 212.640 282.640
5 Trạm y tế xã Vĩnh Hòa40 177.200 247.200
6 Trạm y tế xã Hưng Khánh Trung B42 186.060 256.060
7 Thành Phố HCM258 1.142.940 1.292.940
8 TTYT Châu Thành cơ sơ Hàm Long 130 555.100 725.900
9 Tân Thiềng30 132.900 202.900
10 Sơn Định (Cầu mới)14 62.020 62.020
11 Phú Sơn30 132.900 202.900
12 Phú Phụng (Cầu mới)28 124.040 194.040
13 Phòng khám đa khoa Trung tâm y tế Thành Phố Bến Tre88 375.760 539.840
14 Long Thới16 70.880 70.880
15 Hòa nghĩa6 26.580 26.580
16 Đồng tâm126 558.180 708.180
17 Cần Thơ144 637.920 787.920
18 Bệnh viện Y học cổ truyền88 375.760 539.840
19 Bệnh viện Tâm thần tỉnh Bến Tre100 427.000 593.000
20 Bệnh viện Quân y 120114 505.020 655.020
21 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu88 375.760 539.840
22 Bệnh Viện Lao và bệnh Phổi100 427.000 593.000
23 Bệnh viện đại học Y dược TP HCM258 1.142.940 1.292.940
24 Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Vĩnh Long66 292.380 392.380
25 Bệnh viện Đa khoa trung tâm Tiền Giang124 549.320 699.320
26 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Long46 196.420 303.780
27 Bệnh viện đa khoa KV Cù Lao Minh60 256.200 365.800
1 - 27 trong tổng số 27Số dòng hiển thị: <<<1>>>

Thông báo


Tìm kiếm

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO