TT | Tuyến đường | ĐVT | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
1
| Vĩnh Thành | |
127.140
|
202.840
|
2
| Vĩnh Long (Cầu mới) | |
194.948
|
303.688
|
3
| Vĩnh Bình (Cầu mới) | |
67.808
|
70.848
|
4
| Trung tâm y tế Mỏ Cày Nam | |
271.232
|
383.392
|
5
| Trung tâm y tế huyện Mỏ Cày Bắc | |
203.424
|
282.544
|
6
| Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | |
169.520
|
247.120
|
7
| Trạm y tế xã Hưng Khánh Trung B | |
177.996
|
255.976
|
8
| TTYT Châu Thành cơ sơ Hàm Long | |
550.940
|
725.640
|
9
| Tân Thiềng | |
127.140
|
202.840
|
10
| Sơn Định (Cầu mới) | |
59.332
|
61.192
|
11
| Phú Sơn | |
127.140
|
202.840
|
12
| Phú Phụng (Cầu mới) | |
118.664
|
193.984
|
13
| Phòng khám đa khoa Trung tâm y tế Thành Phố Bến Tre | |
372.944
|
539.664
|
14
| Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế huyện Bình Chánh | |
0
|
0
|
15
| Long Thới | |
67.808
|
70.848
|
16
| Hòa nghĩa | |
25.428
|
26.568
|
17
| Đồng tâm | |
533.988
|
707.928
|
18
| Cần Thơ | |
610.272
|
787.632
|
19
| Bệnh viện Y học cổ truyền | |
0
|
0
|
20
| Bệnh viện Tâm thần tỉnh Bến Tre | |
423.800
|
592.800
|
21
| Bệnh viện Quân y 120 | |
483.132
|
654.792
|
22
| Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu | |
372.944
|
539.664
|
23
| Bệnh Viện Lao và bệnh Phổi | |
423.800
|
592.800
|
24
| Bệnh viện đại học Y dược TP HCM | |
1.093.404
|
1.292.424
|
25
| Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á - Vĩnh Long | |
279.708
|
392.248
|
26
| Bệnh viện Đa khoa trung tâm Tiền Giang | |
525.512
|
699.072
|
27
| Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Long | |
194.948
|
303.688
|
28
| Bệnh viện Chợ Rẫy | |
1.093.404
|
1.292.424
|
1 - 28 trong tổng số 28Số dòng hiển thị: <<<1>>> |