LIINK_BANGGIAHIENTHI

TTTênGiá BHYTGiá Dịch Vụ
1 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800
2 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000
3 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000
4 Vi nấm soi tươi 45.500
5 Trứng giun, sán soi tươi 45.500
6 Troponin T/I 74.200
7 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500
8 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43.500
9 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), bằng máy bán tự động 68.400
10 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600
11 Thời gian đông máu 13.600
12 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600
13 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500
14 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600
15 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45.500
16 Soi cổ tử cung 68.100
17 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600
18 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600
19 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600
20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600
21 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600
22 Siêu âm tuyến giáp 58.600
23 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600
24 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600
25 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58.600
26 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600
27 Siêu âm ổ bụng 58.600
28 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600
29 Siêu âm hạch vùng cổ 58.600
30 Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600
1 - 30 trong tổng số 224Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5   >>>

Tìm kiếm

Thông báo


SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO