LIINK_BANGGIAHIENTHI

TTTênGiá BHYTGiá Dịch Vụ
1 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.700 42.900
2 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh 246.000 72.700
3 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh BV Phụ Sản Cần Thơ 0 330.000
4 Xét nghiệm Giang mai (Syphilis) 0 154.000
5 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500 15.200
6 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15.500 15.200
7 Vi nấm soi tươi 43.100 41.700
8 Trứng giun, sán soi tươi 43.100 41.700
9 Troponin T/I 0 74.200
10 Triple Test 0 455.600
11 Trichomonas vaginalis soi tươi 43.100 41.700
12 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41.500 40.400
13 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65.300 63.500
14 Thời gian máu đông 13.000 12.600
15 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000 12.600
16 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.800 17.300
17 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500 40.400
18 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800 27.400
19 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.900 36.900
20 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 43.100 41.700
21 Soi cổ tử cung 63.900 63.900
22 Soi cổ tử cung 63.900 63.900
23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.300 49.300
24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.300 49.300
25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.300 49.300
26 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.300 49.300
27 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.300 49.300
28 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.300 49.300
29 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.300 49.300
30 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.300 49.300
1 - 30 trong tổng số 447Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5          >>>

Tìm kiếm

Thông báo


SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO