TT | Tên | Hoạt chất | ĐVT | Giá BHYT |
1
| Bidicorbic 500 | Vitamin C | viên |
189
|
2
| Metazrel | Trimetazidin | Viên |
310
|
3
| Metazrel | Trimetazidin | Viên |
310
|
4
| SaVi Trimetazidine 35MR | Trimetazidin | Viên |
419
|
5
| SaVi Trimetazidine 35MR | Trimetazidin | Viên |
419
|
6
| SaVi Trimetazidine 35MR | Trimetazidin | Viên |
419
|
7
| Vaspycar MR | Trimetazidin | Viên |
350
|
8
| Cammic | Tranexamic acid | ống |
2.184
|
9
| Viên mũi-xoang Rhinassin-OPC | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | viên |
830
|
10
| Gói thay băng vết thương sạch (tiệt trùng) | Thay băng vết thương sạch | Gói |
4.095
|
11
| Telzid 40/12.5 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Viên |
651
|
12
| ZHEKOF | Telmisartan | Viên |
500
|
13
| Sorbitol 5g | Sorbitol | Gói |
475
|
14
| An thần bổ tâm -F | Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | Viên |
777
|
15
| An thần bổ tâm -F | Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | Viên |
777
|
16
| Bổ phế trị ho | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | Viên |
1.950
|
17
| Bổ phế trị ho | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | Viên |
1.950
|
18
| Bổ phế trị ho | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | Viên |
1.950
|
19
| Ventolin Nebules | Salbutamol (sulfat) | Ống |
8.513
|
20
| Thanh nhiệt tiêu độc –F | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo | Viên |
798
|
21
| Thanh nhiệt tiêu độc –F | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo | Viên |
798
|
22
| Hydrocolacyl | Prednisolon | Viên |
89
|
23
| Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | Povidon iod | Chai |
42.400
|
24
| Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | Povidon iod | Chai |
42.400
|
25
| Piroxicam | Piroxicam | Viên |
155
|
26
| Cerahead | Piracetam | Viên |
669
|
27
| Cerahead | Piracetam | Viên |
669
|
28
| Panalgan Effer 250 | Paracetamol 250 mg | Gói |
0
|
29
| Panactol Codein plus | Paracetamol + codein phosphat | Viên |
565
|
30
| Efferalgan 150mg Suppo | Paracetamol (acetaminophen) | Viên |
2.257,7
|
1 - 30 trong tổng số 166Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |